Tóm tắt: defeat ý nghĩa, định nghĩa, defeat là gì: 1. to win against someone in a fight, war, or competition: 2. to cause someone or something to…. Tìm hiểu thêm. Tìm hiểu thêm. Xem ngay Xem thêm: " Either Way Là Gì - Either Way Nghĩa Là Gì. What Makes League of Legends (LoL) Addicting? It takes coordination, level-up skills, & strategy khổng lồ successfully defeat the enemy - working as another edge for LoL. Summoners will be very keen to up-skill in trying to lớn beat the opponent. Từ điển Collocation. triumph noun. ADJ. great, major, remarkable, resounding | little, minor | final, ultimate | latest, new Hollywood"s favourite actor was modest about his latest triumph. | diplomatic, election, electoral, military, political | personal. VERB + TRIUMPH score The union scored a triumph in negotiating a minimum wage Info: CroNix Online is a post-apocalyptic multiplayer online action game developed by MAGICS. The game features three game modes: the 3v3 Round mode, 5v5 Survival mode, and 7v7 Occupation mode. MOSA (Multi-player Online Strategic Action) Focuses on team-strategy and individual performance. Also CroNix provides individual and team play through Suffer from sth nghĩa là gì? Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng tương tự cách thực hiện "Suffer" trong giờ Anh như vậy nào, hãy cùng reset1010.com tra cứu hiểu chi tiết ngay trong nội dung bài viết dưới đây. He might be too young khổng lồ remember the defining defeat in 1990 but DEF có nghĩa là gì? Trong trò chơi. kết thúc mỗi ván đấu từ Victory dành cho kẻ chiến thắng còn người thất bại sẽ thấy chữ Defeat. Việc DEF không có gì đáng buồn cả hãy coi đó như là kinh nghiệm tích lũy để sau này có thể chiến thắng được nhiều hơn. YD6Qx. Thông tin thuật ngữ defeat tiếng Anh Từ điển Anh Việt defeat phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ defeat Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm defeat tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ defeat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ defeat tiếng Anh nghĩa là gì. defeat /di'fit/* danh từ- sự thất bại của một kế hoạch...; sự tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận, sự bại trận=to suffer sustain heavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận, sự bại trận=to suffer sustain geavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng...- pháp lý huỷ bỏ, thủ tiêu Thuật ngữ liên quan tới defeat dry milk tiếng Anh là gì? portliest tiếng Anh là gì? publicising tiếng Anh là gì? chicken-livered tiếng Anh là gì? congenialness tiếng Anh là gì? jewellery tiếng Anh là gì? remitter tiếng Anh là gì? blood-relation tiếng Anh là gì? tilbury tiếng Anh là gì? chamfer tiếng Anh là gì? Activity analysis tiếng Anh là gì? venom tiếng Anh là gì? undercoats tiếng Anh là gì? i tiếng Anh là gì? pedology tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của defeat trong tiếng Anh defeat có nghĩa là defeat /di'fit/* danh từ- sự thất bại của một kế hoạch...; sự tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận, sự bại trận=to suffer sustain heavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận, sự bại trận=to suffer sustain geavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng, đánh bại- làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng...- pháp lý huỷ bỏ, thủ tiêu Đây là cách dùng defeat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ defeat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh defeat /di'fit/* danh từ- sự thất bại của một kế hoạch... tiếng Anh là gì? sự tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận tiếng Anh là gì? sự bại trận=to suffer sustain heavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì? sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng tiếng Anh là gì? đánh bại- làm thất bại một kế hoạch... tiếng Anh là gì? làm tiêu tan hy vọng...- quân sự sự thua trận tiếng Anh là gì? sự bại trận=to suffer sustain geavy defeat+ bị thua nặng- sự đánh bại kẻ thù- pháp lý sự huỷ bỏ tiếng Anh là gì? sự thủ tiêu* ngoại động từ- đánh thắng tiếng Anh là gì? đánh bại- làm thất bại một kế hoạch... tiếng Anh là gì? làm tiêu tan hy vọng...- pháp lý huỷ bỏ tiếng Anh là gì? thủ tiêu TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /di'fit/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ sự thất bại của một kế hoạch...; sự tiêu tan hy vọng... quân sự sự thua trận, sự bại trận to suffer sustain heavy defeat bị thua nặng sự đánh bại kẻ thù pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu động từ đánh thắng, đánh bại làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng... quân sự sự thua trận, sự bại trận to suffer sustain geavy defeat bị thua nặng sự đánh bại kẻ thù pháp lý sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu đánh thắng, đánh bại làm thất bại một kế hoạch...; làm tiêu tan hy vọng... pháp lý huỷ bỏ, thủ tiêu Từ gần giống undefeated defeatism defeatist defeature Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "defeat", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ defeat, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ defeat trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. Defeat after defeat filled us with despair. 2. Kim's predictable defeat. 3. You never accept defeat 4. He can't handle defeat. 5. Defeat demoralized the army. 6. To convert defeat into victoty. 7. What a defeat for Satan! 8. To convert defeat into victory. 9. Communism will never defeat America. 10. That man never admits defeat. 11. To outdo or outwit; defeat. 12. He refused to acknowledge defeat. 13. The army demoralized by defeat. 14. And can they defeat Gaddafi? 15. to convert defeat into victory. 16. He bamboozled Mercer into defeat. 17. Talk of defeat demoralized the team. 18. This was a highly creditable defeat. 19. The obverse of victory is defeat. 20. III. How does one defeat Mara? 21. Following Russia's defeat, its influence declined. 22. Irate residents helped defeat each proposal. 23. Is our defeat final and irremediable? 24. The army was demoralized by defeat. 25. Defeat and failure make people humble. 26. Did Hercules defeat the bad Hades? 27. No other party risked ignominious defeat. 28. Defeat 30 enemies with Gatling gun. 29. Defeat is built into the genre. 30. They suffered the ignominy of defeat. 31. 14 To outdo or outwit; defeat. 32. Don't let this defeat dishearten you. 33. He remained quietly dignified in defeat. 34. Defeat the tyrannical Qin, save the people 35. You drink and nothing can defeat you 36. You drink and nothing can defeat you. 37. 9 Injury forced Hicks to concede defeat. 38. Let them attack we'll defeat them anyway. 39. Talk of defeat had demoralized the team. 40. This was Wimbledon's eighth successive league defeat. 41. 1 The liniment could not defeat it. 42. The candidate braced up after his defeat. 43. Wrong cannot afford defeat but Right can. 44. The losing team were gracious in defeat. 45. Can he defeat the reigning Wimbledon champion? 46. The enemies are unreconciled to their defeat. 47. They credited the defeat to poor planning. 48. The team were wailing over their defeat. 49. Miami rallied to defeat New Orleans 28- 50. But peaches can not defeat Tai Long. Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Defeat" Đánh bại Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Defeat là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.

defeat nghĩa là gì