Nếu như bạn được khen: "Hôm nay outfit của bạn rất phong cách và đẹp" điều đó có nghĩa là người bạn của bạn đang khen về bộ trang phục mà bạn mặc trên người (quần áo, giày dép, trang sức…) chúng rất hợp và đẹp khi được sử dụng kết hợp với nhau. Những loại outfit phổ biến hiện nay Như vậy đến đây bạn đã hiểu được outfit nghĩa là gì rồi đúng không?
Model size: L Model information: Height 178cm, Weight 62.5kg Centimeter SIZE - M L XL Chest 118 120 122 124 length 70 72 74 76 Sleeve 50 52 54 56 Shoulder 59 60 61 62
Đầu tiên bạn phải biết nó là gì, và thứ hai bạn phải có đủ kiến thức chung về lịch sử của nó trong giao tiếp quân sự để hiểu ý nghĩa của nó. Vì lý do này, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ khác tốt hơn để giao tiếp biên lai và sự hiểu biết của bạn về
Đối với thương hiệu Converse, hiện Tuloshop có 7 sản phẩm cho bạn lựa chọn, gồm: Converse Chuck 1970s nâu đỏ cổ cao. Converse Chuck 1970s trắng cổ cao. Converse Chuck 1970s trắng cổ thấp. Converse Chuck 1970s vàng cổ cao. Converse Chuck 1970 svàng cổ thấp. Converse Chuck 1970s đen cổ cao.
Cosplay là từ kết hợp của cụm từ "costume play" (costume-trang phục/role play-nhập vai). Cosplay chỉ những người thích nhập vai, hóa trang thành một nhân vật cụ thể bằng cách mặc trang phục, trang điểm và cả phụ kiện thời trang làm sao cho bản thân giống với nhân vật đó từ ngoại hình đến biểu cảm.
Những đôi boots chạm gối luôn có sức hấp dẫn với các tín đồ. Đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa chính là cơ hội tốt nhất để những đôi boots vốn nằm im trong tủ lại có cơ hội được tung tăng cùng bạn xuống phố. Thế nhưng muốn phối đồ với boots chạm gối vốn
BwunK9z. costume /kɔstjum/* danh từ– quần áo, y phục=national costume+ quần áo dân tộc– cách ăn mặc, trang phục, phục sức!costume ball– buổi khiêu vũ cải trang!costume jewellery– đồ nữ trang giả!costume piece play– vở kịch có y phục lịch sử* ngoại động từ– mặc quần áo cho, Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung Interactions
costumeTừ điển Collocationcostume noun ADJ. full For the dress rehearsal, the cast will be in full costume. colourful, elaborate, lavish national, traditional period eighteenth-century, Victorian, etc. clown, fairy, etc. VERB + COSTUME be dressed in, dress in, have on, wear He had a cowboy costume on. COSTUME + NOUN design designer drama The film is a costume drama based on a 19th-century novel. change The main character had five costume changes. PREP. in ~ The battle was re-enacted by actors in period costume. Từ điển attire worn in a play or at a fancy dress ballhe won the prize for best costumeunusual or period attire not characteristic of or appropriate to the time and placein spite of the heat he insisted on his woolen costumethe prevalent fashion of dress including accessories and hair style as well as garmentsthe attire characteristic of a country or a time or a social classhe wore his national in a costume; dress upWe dressed up for Halloween as pumpkinsfurnish with costumes; as for a film or playEnglish Synonym and Antonym Dictionarycostumescostumedcostumingsyn. dress equip fit outfit suit
Thông tin thuật ngữ costume tiếng Ý Bạn đang chọn từ điển Ý-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm costume tiếng Ý? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ costume trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ costume tiếng Ý nghĩa là gì. * danh từ- {custom} phong tục, tục lệ, pháp lý luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, số nhiều thuế quan, từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự đặt, sự thửa, sự đặt mua- {usage} cách dùng, cách sử dụng, ngôn ngữ học cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường- {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, tôn giáo lễ nghi, pháp lý quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, chỉ thời quá khứ trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng những cái còn thừa, dùng cho đến kiệt sức người, ngựa- {wont} quen, có thói quen, thường, thói quen- {suit} bộ com lê, bộ quần áo đàn ông, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, đánh bài Hoa, bộ quần áo giáp, hàng hải bộ buồm, làm cho phù hợp, động tính từ quá khứ thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm- {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, sinh vật học cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa của đàn bà cũng riding habit, từ cổ,nghĩa cổ áo chủ yếu là của thầy tu, mặc quần áo cho, từ cổ,nghĩa cổ ở, cư trú tại một nơi nào- {costume} quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có y phục lịch sử, mặc quần áo cho Thuật ngữ liên quan tới costume quartina di carta da lettere tiếng Ý là gì? santo tiếng Ý là gì? annullo tiếng Ý là gì? socialdemocrato tiếng Ý là gì? sosta vietata tiếng Ý là gì? elogiato tiếng Ý là gì? verde mare tiếng Ý là gì? comunismo tiếng Ý là gì? diapason tiếng Ý là gì? accertabile tiếng Ý là gì? maestrato tiếng Ý là gì? congiunto tiếng Ý là gì? astrazione tiếng Ý là gì? questa qui tiếng Ý là gì? realista tiếng Ý là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của costume trong tiếng Ý costume có nghĩa là * danh từ- {custom} phong tục, tục lệ, pháp lý luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, số nhiều thuế quan, từ Mỹ,nghĩa Mỹ sự đặt, sự thửa, sự đặt mua- {usage} cách dùng, cách sử dụng, ngôn ngữ học cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường- {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, tôn giáo lễ nghi, pháp lý quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, chỉ thời quá khứ trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng những cái còn thừa, dùng cho đến kiệt sức người, ngựa- {wont} quen, có thói quen, thường, thói quen- {suit} bộ com lê, bộ quần áo đàn ông, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, đánh bài Hoa, bộ quần áo giáp, hàng hải bộ buồm, làm cho phù hợp, động tính từ quá khứ thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm- {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, sinh vật học cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa của đàn bà cũng riding habit, từ cổ,nghĩa cổ áo chủ yếu là của thầy tu, mặc quần áo cho, từ cổ,nghĩa cổ ở, cư trú tại một nơi nào- {costume} quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở kịch có y phục lịch sử, mặc quần áo cho Đây là cách dùng costume tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Ý Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ costume tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Ý * danh từ- {custom} phong tục tiếng Ý là gì? tục lệ tiếng Ý là gì? pháp lý luật pháp theo tục lệ tiếng Ý là gì? sự quen mua hàng tiếng Ý là gì? sự làm khách hàng tiếng Ý là gì? khách hàng tiếng Ý là gì? bạn hàng tiếng Ý là gì? mối hàng tiếng Ý là gì? số nhiều thuế quan tiếng Ý là gì? từ Mỹ tiếng Ý là gì?nghĩa Mỹ sự đặt tiếng Ý là gì? sự thửa tiếng Ý là gì? sự đặt mua- {usage} cách dùng tiếng Ý là gì? cách sử dụng tiếng Ý là gì? ngôn ngữ học cách dùng thông thường tiếng Ý là gì? cách đối xử tiếng Ý là gì? cách đối đ i tiếng Ý là gì? thói quen tiếng Ý là gì? tập quán tiếng Ý là gì? tục lệ tiếng Ý là gì? lệ thường- {use} sự dùng tiếng Ý là gì? cách dùng tiếng Ý là gì? quyền dùng tiếng Ý là gì? quyền sử dụng tiếng Ý là gì? năng lực sử dụng tiếng Ý là gì? thói quen tiếng Ý là gì? tập quán tiếng Ý là gì? sự có ích tiếng Ý là gì? ích lợi tiếng Ý là gì? tôn giáo lễ nghi tiếng Ý là gì? pháp lý quyền hoa lợi tiếng Ý là gì? dùng tiếng Ý là gì? sử dụng tiếng Ý là gì? dùng tiếng Ý là gì? áp dụng tiếng Ý là gì? lợi dụng tiếng Ý là gì? tiêu dùng tiếng Ý là gì? tiêu thụ tiếng Ý là gì? đối xử tiếng Ý là gì? đối đ i tiếng Ý là gì? ăn ở tiếng Ý là gì? chỉ thời quá khứ trước kia có thói quen tiếng Ý là gì? trước kia hay tiếng Ý là gì? dùng cho đến hết tiệt tiếng Ý là gì? tận dụng những cái còn thừa tiếng Ý là gì? dùng cho đến kiệt sức người tiếng Ý là gì? ngựa- {wont} quen tiếng Ý là gì? có thói quen tiếng Ý là gì? thường tiếng Ý là gì? thói quen- {suit} bộ com lê tiếng Ý là gì? bộ quần áo đàn ông tiếng Ý là gì? lời xin tiếng Ý là gì? lời yêu cầu tiếng Ý là gì? lời thỉnh cầu tiếng Ý là gì? sự cầu hôn tiếng Ý là gì? sự kiện tụng tiếng Ý là gì? sự tố tụng tiếng Ý là gì? đánh bài Hoa tiếng Ý là gì? bộ quần áo giáp tiếng Ý là gì? hàng hải bộ buồm tiếng Ý là gì? làm cho phù hợp tiếng Ý là gì? động tính từ quá khứ thích hợp tiếng Ý là gì? quen tiếng Ý là gì? đủ điều kiện tiếng Ý là gì? thoả mãn tiếng Ý là gì? đáp ứng nhu cầu của tiếng Ý là gì? phù hợp với quyền lợi của tiếng Ý là gì? hợp với tiếng Ý là gì? thích hợp với tiếng Ý là gì? tiện tiếng Ý là gì? hợp với tiếng Ý là gì? tuỳ anh muốn làm gì thì làm- {habit} thói quen tiếng Ý là gì? tập quán tiếng Ý là gì? thể chất tiếng Ý là gì? tạng người tiếng Ý là gì? vóc người tiếng Ý là gì? tính khí tiếng Ý là gì? tính tình tiếng Ý là gì? sinh vật học cách mọc tiếng Ý là gì? cách phát triển tiếng Ý là gì? bộ quần áo đi ngựa của đàn bà cũng riding habit tiếng Ý là gì? từ cổ tiếng Ý là gì?nghĩa cổ áo chủ yếu là của thầy tu tiếng Ý là gì? mặc quần áo cho tiếng Ý là gì? từ cổ tiếng Ý là gì?nghĩa cổ ở tiếng Ý là gì? cư trú tại một nơi nào- {costume} quần áo tiếng Ý là gì? y phục tiếng Ý là gì? cách ăn mặc tiếng Ý là gì? trang phục tiếng Ý là gì? phục sức tiếng Ý là gì? buổi khiêu vũ cải trang tiếng Ý là gì? đồ nữ trang giả tiếng Ý là gì? vở kịch có y phục lịch sử tiếng Ý là gì? mặc quần áo cho
/'kʌstəm/ Thông dụng Danh từ Phong tục, tục lệ Phong tục tập quán to be a slave to custom quá nệ theo phong tục the customs of the Vietnamese phong tục của người Việt Nam Thói quen Sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng the shop has a good custom cửa hiệu đông khách hàng Tính từ Do khách hàng đặt làm; làm theo ý của khách hàng custom clothes quần áo đặt may Chuyên ngành Xây dựng tục lệ Kỹ thuật chung đặt mua lề thói phong tục tùy chỉnh tùy thích custom charts biểu đồ tùy thích custom field trường tùy thích custom list danh sách tùy thích Kinh tế sự mua hàng thường xuyên của khách hàng tập quán consumption custom tập quán tiêu dùng custom and practice tập quán và thực hiện custom and practice tập quán và thực tiễn custom of company tập quán của công ty custom of foreign trade tập quán ngoại thương custom of merchant tập quán thương mại custom of merchants tập quán thương buôn custom of merchants tập quán thương mại custom of the port tập quán cảng recognized custom tập quán được công nhận thân chủ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun addiction , beaten path , characteristic , consuetude , daily grind , fashion , form , grind * , groove , habit , habitude , hang-up * , into * , manner , matter of course , mode , observance , practice , praxis , precedent , procedure , proprieties , routine , rule , second nature * , shot , swim , thing , trick , usage , use , way , wont , attitude , canon , ceremony , character , convention , conventionalism , design , dictates , established way , etiquette , folkways , formality , inheritence , method , mold , mores , observation , pattern , performance , policy , precept , rite , style , system , taste , type , unwritten law , unwritten rule , vogue , usance , business , trade , traffic , conventionality , costume , duty , habituation , impost , law , methods , more , patronage , prescription , protocol , rite of passage , ritual , rubric , tailor-made , toll , tribute Từ trái nghĩa
costume nghĩa là gì